Giá: Liên hệ (Theo thị trường) |
Tên Sản Phẩm: CABOWAX (tên thương mại), POLYETHYLENE GLYCOL (PEG), hay có tên gọi khác: POLYETHYLENE OXIDE (PEO), POE tùy thuộc vào khối lượng phân tử.
CTPT: C2nH4n+2On+1
Thuộc loại sản phẩm: PHỤ GIA
Quy cách: 225,230KG/PHUY
Xuất sứ: Mỹ (Dow), Indonesia, Mã Lai
CTPT: C2nH4n+2On+1
Thuộc loại sản phẩm: PHỤ GIA
Quy cách: 225,230KG/PHUY
Xuất sứ: Mỹ (Dow), Indonesia, Mã Lai
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Cabowax PEG có khối lượng phân tử đa dạng. Là chất lỏng hoặc rắn tùy thuộc vào khối lượng phân tử.
Cabowax PEG có mùi nặng. Nhiệt độ đông đặc: tùy, nhiệt độ sôi: 82.5oC.
Cabowax PEG tan vô hạn trong nước (có nghĩa là có nước là tan thôi! :D)
Cabowax PEG có mùi nặng. Nhiệt độ đông đặc: tùy, nhiệt độ sôi: 82.5oC.
Cabowax PEG tan vô hạn trong nước (có nghĩa là có nước là tan thôi! :D)
ỨNG DỤNG
a. Y tế:
POLY ETHYLENE GLYCOL (PEG) là thành phần cơ bản trong một số thuốc nhuận tràng (ví dụ như Macrogol có chứa các sản phẩm như Movicol và PEG 3350)
POLY ETHYLENE GLYCOL (PEG) còn được dử dụng như một tá dược trong các sản phẩm dược phẩm
Các loại PEG có trọng lượng phân tử cao như PEG 8000 có khả năng phòng ngừa ung thư trực tràng ở động vật, tuy nhiên nó chưa được thử nghiệm lâm sàn ở người
Việc tiêm PEG 2000 vào máu chuột lang sau khi bị chấn thương tủy sống sẽ giúp phục hồi nhanh chóng thông qua việc sửa chữa các phân tử của màng thần kinh. Hiệu quả của việc này có thể được ứng dụng để ngăn ngừa bị liệt ở người sau khi bị tai nạn.
POLY ETHYLENE GLYCOL (PEG) còn được dử dụng như một tá dược trong các sản phẩm dược phẩm
Các loại PEG có trọng lượng phân tử cao như PEG 8000 có khả năng phòng ngừa ung thư trực tràng ở động vật, tuy nhiên nó chưa được thử nghiệm lâm sàn ở người
Việc tiêm PEG 2000 vào máu chuột lang sau khi bị chấn thương tủy sống sẽ giúp phục hồi nhanh chóng thông qua việc sửa chữa các phân tử của màng thần kinh. Hiệu quả của việc này có thể được ứng dụng để ngăn ngừa bị liệt ở người sau khi bị tai nạn.
b. Các ứng dụng khác:
PEG có độc tính thấp và được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
Là thành phần cơ bản trong nhiều loại kem dưỡng da, trong các loại dầu bôi trơn tình dục và thường được kết hợp với glycerine.
PEG được sử dụng như một chất phân tán trong một số loại kem đánh răng, nó liên kết với nước và giúp cho xanthan phân bố đều trong kem đánh răng.
Các PEG có trọng lượng thấp (như PEG 400) được sử dụng là dung môi cho mực in và làm chất bôi trơn cho đầu máy in.
PEG 600 được sử dụng trong sản xuất các loại foam PU cách nhiệt.
Là thành phần cơ bản trong nhiều loại kem dưỡng da, trong các loại dầu bôi trơn tình dục và thường được kết hợp với glycerine.
PEG được sử dụng như một chất phân tán trong một số loại kem đánh răng, nó liên kết với nước và giúp cho xanthan phân bố đều trong kem đánh răng.
Các PEG có trọng lượng thấp (như PEG 400) được sử dụng là dung môi cho mực in và làm chất bôi trơn cho đầu máy in.
PEG 600 được sử dụng trong sản xuất các loại foam PU cách nhiệt.
Tên IUPAC: POLY (EXYETILE), POLY (ETHYLENE OXIDE)
Vài cái tên khác: Carbowax, GoLytely, GlycoLax, Fortrans, TriLyte, Colyte, Halflytely, Macrogol, MiraLAX, MoviPrep
No comments